lưu manh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ majŋ˧˧lɨw˧˥ man˧˥lɨw˧˧ man˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ majŋ˧˥lɨw˧˥˧ majŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

lưu manh

  1. Kẻ lười lao động, chuyên sống bằng trộm cắp, lừa đảo.
    lưu manh.
    Thói lưu manh.

Tham khảo[sửa]