labium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.bi.əm/

Danh từ[sửa]

labium /ˈleɪ.bi.əm/

  1. Môi.
  2. (Thực vật học) Môi dưới (hoa).
  3. (Động vật học) Môi dưới (sâu bọ).

Tham khảo[sửa]