labret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.brət/

Danh từ[sửa]

labret /ˈleɪ.brət/

  1. Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeomôi, đĩa môi.

Tham khảo[sửa]