lacté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực lacté
/lak.te/
lactés
/lak.te/
Giống cái lactée
/lak.te/
lactés
/lak.te/

lacté /lak.te/

  1. (Thuộc) Sữa; (như) sữa.
    Sécrétion lactée — sự tiết sữa
    un blanc lacté — màu trắng sữa
  2. (Bằng) Sữa, (có) sữa.
    Régime lacté — chế độ sữa
    Farine lactée — bột sữa
    Fièvre lactée — (y học) sốt cương sữa
    Veines lactées — (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng thấp
    Voie lactée — (thiên (văn học)) ngân hà

Tham khảo[sửa]