lacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.si/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

lacy /ˈleɪ.si/

  1. Giống như ren.
  2. Làm bằng ren, làm bằng dải thêu.

Tham khảo[sửa]