ladder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

ladder /ˈlæ.dɜː/

  1. Thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    folding ladder — thang gập được
    the ladder of fame — thang danh vọng

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]