laity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.ə.ti/

Danh từ[sửa]

laity (không đếm được) /ˈleɪ.ə.ti/

  1. Giáo dân.
  2. Những người thế tục, những người không theo giáo hội.
  3. Những người không cùng ngành nghề.
  4. Tính chấtngười thế tục.

Tham khảo[sửa]