laken
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | laken | lakenet |
Số nhiều | laken, lakener | lakena, lakenene |
laken gđ
- Tấm vải trải giường.
- Hun skiftet laken på alle sengene.
- å være hvit som et laken — Trắng bệch, trắng dã.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "laken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)