laks
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | laks | laksen |
Số nhiều | lakser | laksene |
laks gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lakseelv gđc: Sông, suối có nhiều cá hồi.
- (1) lakserød : Có màu đỏ như cá hồi.
- (1) røykelaks: Cá hồi xông khói.
Tham khảo[sửa]
- "laks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)