lambeau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑ̃.bɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lambeau /lɑ̃.bɔ/ |
lambeaux /lɑ̃.bɔ/ |
lambeau gđ /lɑ̃.bɔ/
- Mụn rách.
- Lambeaux de vêtement — mụn quần áo rách
- Vêtement en lambeaux — quần áo rách bươm
- Mảnh mẫu.
- Des lambeaux de phrase — những mẫu câu
Tham khảo[sửa]
- "lambeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)