lambiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.bi.ne/

Nội động từ[sửa]

lambiner nội động từ /lɑ̃.bi.ne/

  1. (Thân mật) Chậm chạp, lề mề; mất thì giờ.

Tham khảo[sửa]