lamellicorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lə.ˈmɛ.lə.ˌkɔrn/

Tính từ[sửa]

lamellicorn /lə.ˈmɛ.lə.ˌkɔrn/

  1. Thuộc nhóm râu (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo[sửa]