lameness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪm.nəs/

Danh từ[sửa]

lameness /ˈleɪm.nəs/

  1. Sự què quặt, sự đi khập khiễng.
  2. Tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ... ).

Tham khảo[sửa]