lamentablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

lamentablement /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

  1. Lời rên rỉ, lời than vãn.
  2. Lời than khóc thương tiếc.
    Se répandre en lamentations — than khóc thương tiếc

Tham khảo[sửa]