lampée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.pe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lampée
/lɑ̃.pe/
lampées
/lɑ̃.pe/

lampée gc /lɑ̃.pe/

  1. (Thân mật) Ngụm lớn.
    Une lampée de vin — một ngụm lớn

Tham khảo[sửa]