lancelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlænt.slət/

Danh từ[sửa]

lancelet /ˈlænt.slət/

  1. (Động vật) Con lưỡng tiêm (con vật giống (như) sống dưới nước).

Tham khảo[sửa]