lancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

lancer

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlænt.sɜː/

Danh từ[sửa]

lancer /ˈlænt.sɜː/

  1. Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương.
  2. (Số nhiều) Điệu bốn người (ở Anh); nhạc cho điệu bốn người (ở Anh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.se/

Động từ[sửa]

se lancer tự động từ /lɑ̃.se/

  1. Nhảy vào, nhảy xuống.
    Se lancer dans l’eau — nhảy xuống nước
  2. Lao vào, xông vào.
    Se lancer sur l’ennemi — xông vào kẻ thù
  3. Dấn mình vào.
    Se lancer dans la vie — dấn mình vào cuộc sống
  4. (Thân mật) Vui nhộn quá.
  5. Nói thao thao bất tuyệt.

Tham khảo[sửa]