landbruk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landbruk | landbruket |
Số nhiều | landbruk, landbruker | landbruka, landbrukene |
landbruk gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) landbruksdepartement gđ: Bộ nông nghiệp.
- (1) landbruksskole gđ: Trường nông nghi ệp.
- (1) landbrukshøgskole gđ: Trường cao đẳng nông lâm súc.
- (1) landbrukskandidat gđ: Kỹ sư nông lâm súc.
Tham khảo[sửa]
- "landbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)