landlubber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlə.bɜː/

Danh từ[sửa]

landlubber /.ˌlə.bɜː/

  1. Người quen sống trên cạn.
  2. Người không thạo nghề đi biển.

Tham khảo[sửa]