landmark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɑːrk/

Danh từ[sửa]

landmark /.ˌmɑːrk/

  1. Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền).
  2. Mốc ranh giới, giới hạn.
  3. Mốc, bước ngoặt.
    the October Revolution is a great landmark in the history of mankind — cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặt lớn trong lịch sử loài người

Tham khảo[sửa]