landmark
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌmɑːrk/
Danh từ[sửa]
landmark /.ˌmɑːrk/
- Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền).
- Mốc ranh giới, giới hạn.
- Mốc, bước ngoặt.
- the October Revolution is a great landmark in the history of mankind — cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặt lớn trong lịch sử loài người
Tham khảo[sửa]
- "landmark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)