languorous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæŋ.ɡə.rəs/

Tính từ[sửa]

languorous /ˈlæŋ.ɡə.rəs/

  1. Ẻo lả, yếu đuối.
  2. Uể oải, lừ đừ.
  3. Nặng nề, u ám (trời, thời tiết).

Tham khảo[sửa]