Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
lanterner nội động từ /lɑ̃.tɛʁ.ne/
- Lần chần.
- Faire lanterner — bắt phải chờ đợi
Ngoại động từ[sửa]
lanterner ngoại động từ /lɑ̃.tɛʁ.ne/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hẹn lần.
- (Sử học) Treo cổ lên cột đèn (thời cách mạng Pháp).
Tham khảo[sửa]