lanterner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.tɛʁ.ne/

Nội động từ[sửa]

lanterner nội động từ /lɑ̃.tɛʁ.ne/

  1. Lần chần.
    Faire lanterner — bắt phải chờ đợi

Ngoại động từ[sửa]

lanterner ngoại động từ /lɑ̃.tɛʁ.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hẹn lần.
  2. (Sử học) Treo cổ lên cột đèn (thời cách mạng Pháp).

Tham khảo[sửa]