laotien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.ɔ.sjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laotien /la.ɔ.sjɛ̃/ |
laotiens /la.ɔ.sjɛ̃/ |
Giống cái | laotienne /la.ɔ.sjɛn/ |
laotiens /la.ɔ.sjɛ̃/ |
laotien /la.ɔ.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | laotienne /la.ɔ.sjɛn/ |
laotiens /la.ɔ.sjɛ̃/ |
Số nhiều | laotienne /la.ɔ.sjɛn/ |
laotiens /la.ɔ.sjɛ̃/ |
laotien /la.ɔ.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
laotien /la.ɔ.sjɛ̃/ |
laotiens /la.ɔ.sjɛ̃/ |
laotien gđ /la.ɔ.sjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "laotien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)