lapwing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæp.ˌwɪŋ/

Danh từ[sửa]

lapwing /ˈlæp.ˌwɪŋ/

  1. (Động vật học) Chim te te.

Tham khảo[sửa]