larboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑːr.bɜːd/

Danh từ[sửa]

larboard /ˈlɑːr.bɜːd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mạn trái (của tàu, thuyền).

Tính từ[sửa]

larboard /ˈlɑːr.bɜːd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền).

Tham khảo[sửa]