larum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑːr.əm/

Danh từ[sửa]

larum /ˈlɑːr.əm/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự báo động.

Tham khảo[sửa]