lavender
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæ.vən.dɜː/
Danh từ[sửa]
lavender /ˈlæ.vən.dɜː/
- Cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike).
- Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ).
- (Như) Lavender-water.
Thành ngữ[sửa]
- to be brought up in lavender: Được nuông chiều.
- to lay [up] in lavender:
Ngoại động từ[sửa]
lavender ngoại động từ /ˈlæ.vən.dɜː/
Chia động từ[sửa]
lavender
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "lavender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)