lawful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.fəl/

Tính từ[sửa]

lawful /ˈlɔ.fəl/

  1. Hợp pháp, đúng luật.
    to come of lawful age — đến tuổi công dân
  2. Chính thống.

Tham khảo[sửa]