lawsuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ˌsuːt/

Danh từ[sửa]

lawsuit /ˈlɔ.ˌsuːt/

  1. Việc kiện cáo, việc tố tụng.
    to enter (bring in) a lawsuit against somebodyđệ đơn kiện ai
  2. Vụ kiện.
    antitrust lawsuitvụ kiện chống độc quyền

Tham khảo[sửa]