laxité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lak.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
laxité
/lak.si.te/
laxité
/lak.si.te/

laxité gc /lak.si.te/

  1. Sự chùng, sự giãn.
    Laxité d’une corde — sự chùng dây
    Laxité d’un tissu — sự giãn vải
  2. (Y học) Sự nhão.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]