laze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

laze /ˈleɪz/

  1. Lúc vô công rỗi nghề.

Động từ[sửa]

laze /ˈleɪz/

  1. (Thông tục) Lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi.

Chia động từ[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧laː˧˥laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥laː˧˥˧

Bản mẫu:VieIPAde

Danh từ[sửa]

laze

  1. Phiên âm của laser, một loại thiết bị phát ra ánh sáng đơn sắc, đồng pha, song song, cường độ cao.

Tham khảo[sửa]