leal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

leal /ˈlil/

  1. (Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực.

Thành ngữ[sửa]

  • the land of the lead: Xem Land

Tham khảo[sửa]