ledge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛdʒ/

Danh từ[sửa]

ledge /ˈlɛdʒ/

  1. Gờ, rìa (tường, cửa... ).
  2. Đá ngầm.
  3. (Ngành mỏ) Mạch quặng.

Tham khảo[sửa]