ledning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít ledning ledningen
Số nhiều ledninger ledningene

ledning

  1. Dây dẫn điện. Ống dẫn (nhiệt, ga, nước. . . ).
    Det er brudd på ledningen.
    en elektrisk ledning
    å ha lang ledning — Trì độn, chậm hiểu.
  2. Sự dẫn điện, dẫn nhiệt.
    ledning av elektrisk strøm

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]