leftover
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/
Danh từ[sửa]
leftover /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/
Tính từ[sửa]
leftover /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/
- Thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến.
- You could use the leftover paint/wallpaper — Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
- I made a curry with the leftover chicken — Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri
Tham khảo[sửa]
- "leftover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)