legato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɪ.ˈɡɑː.ˌtoʊ/

Tính từ[sửa]

legato adv /lɪ.ˈɡɑː.ˌtoʊ/

  1. (Nhạc) Đều đều, khoan thai.

Tham khảo[sửa]