legion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.dʒən/

Danh từ[sửa]

legion /ˈli.dʒən/

  1. (từ cổ, nghĩa cổ). Quân đoàn La Mã, có từ ba đến sáu nghìn người.
  2. Nhiều, vô số; đoàn, .
    their name is Legion — chúng đông vô số kể

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]