legionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/

Danh từ[sửa]

legionary /ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/

  1. Quân lính ((từ cổ, nghĩa cổ) La-mã).
  2. (Quân sự) Lính lê dương.

Tính từ[sửa]

legionary /ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/

  1. (Thuộc) Quân đoàn ((từ cổ, nghĩa cổ) La-mã).
  2. (Thuộc) Đội lính lê dương (Pháp).

Tham khảo[sửa]