lengthen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛŋk.θən/

Ngoại động từ[sửa]

lengthen ngoại động từ /ˈlɛŋk.θən/

  1. Làm dài ra.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

lengthen nội động từ /ˈlɛŋk.θən/

  1. Kéo dài ra, dài ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]