lentic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛn.tɪk/

Tính từ[sửa]

lentic /ˈlɛn.tɪk/

  1. Thuộc (sống) ở vùng nước (hồ, ao, đầm lầy).

Tham khảo[sửa]