lenticular
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛn.ˈtɪ.kjə.lɜː/
Tính từ[sửa]
lenticular (so sánh hơn more lenticular, so sánh nhất most lenticular) /lɛn.ˈtɪ.kjə.lɜː/
Tham khảo[sửa]
- "lenticular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)