letterman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.tɜː.mən/

Danh từ[sửa]

letterman /ˈlɛ.tɜː.mən/

  1. Học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao... ).

Tham khảo[sửa]