levé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực levé
/lə.ve/
levés
/lə.ve/
Giống cái levée
/lə.ve/
levées
/lə.ve/

levé

  1. Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên.
    Voter à mains levées — giơ tay bỏ phiếu
    Pierre levée — đá dựng đứng
  2. Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị.
    front levé; tête levée — kiên quyết; hiên ngang

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
levé
/lə.ve/
levés
/lə.ve/

levé

  1. Sự đo vẽ; bản đo vẽ.
    Levé aérien — sự đo đạc hàng không
    Levé aérophotogrammétrique — sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
    Levé de bande — sự đo vẽ dọc tuyến
    Levé bathymétrique — sự đo vẽ độ sâu (biển)
    Levé topométrique/levé des plans — sự đo vẽ địa hình
    Levé par cheminement/par coordonnées/par intersections — sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt
    Levé direct — sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
    Levé expédié/levé à vue — sự đo vẽ ước lượng
    Levé du fond — sự đo vẽ dưới hầm
  2. (Âm nhạc) Nhịp giơ tay, nhịp giơ chân.

Tham khảo[sửa]