levée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực levée
/lə.ve/
levée
/lə.ve/
Giống cái levée
/lə.ve/
levée
/lə.ve/

levée gc /lə.ve/

  1. Xem levé

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
levée
/lə.ve/
levées
/lə.ve/

levée gc /lə.ve/

  1. Sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi, sự giải.
    Levée d’une interdiction — sự bỏ một điều cấm đoán
    Levée des scellés — sự bóc niêm
    Levée de camp — sự nhổ trại
    Levée de siège — sự giải vây
  2. Sự bế mạc.
    Levée de la séance — sự bế mạc buổi họp
  3. Sự thu; sự lấy thư; chuyến thư lấy đi.
    Levée des impôts — sự thu thuế
    La levée du matin est faite — chuyến thư buổi sáng đã lấy đi
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) sự bài; xắp bài .
  5. (Quân sự) Sự tuyển quân, sự động viên.
    Levée de troupes — sự tuyển binh
  6. Sự dậy bột (làm bánh mì).
  7. Đường đắp, con đê.
  8. (Cơ khí, cơ học) Cam, vấu.
    levée de boucliers — xem bouclier
    levée de jugement — (luật học, pháp lý) sự xin cấp tờ sao bản án
    levée du corps — sự chuyển cữu

Tham khảo[sửa]