lexique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɛk.sik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lexique
/lɛk.sik/
lexiques
/lɛk.sik/

lexique /lɛk.sik/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ vựng.
  2. Từ điển giản yếu, từ điển nhỏ.

Tham khảo[sửa]