liable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.ə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

liable /ˈlɑɪ.ə.bəl/

  1. trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận.
    to be liable for a debt — có bổn phận trả một món nợ
  2. khả năng bị; có khả năng xảy ra.
    new difficulties are liable to occur — khó khăn mới có khả năng xảy ra

Tham khảo[sửa]