liant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ljɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liant /ljɑ̃/ |
liants /ljɑ̃/ |
Giống cái | liante /ljɑ̃t/ |
liants /ljɑ̃/ |
liant /ljɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
liant /ljɑ̃/ |
liant /ljɑ̃/ |
liant gđ /ljɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
- Cassant, sec
Tham khảo[sửa]
- "liant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)