libération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.be.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
libération
/li.be.ʁa.sjɔ̃/
libérations
/li.be.ʁa.sjɔ̃/

libération gc /li.be.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thả, sự phóng thích.
    Libération avant terme — sự phóng thích trước thời hạn
  2. Sự giải phóng.
    La libération de l’homme — sự giải phóng con người
    Libération d’un territoire — sự giải phóng một lãnh thổ
    Libération de l’énergie — (vật lý học) sự giải phóng năng lượng
    Libération du frein — sự nhả phanh
    Libération au raccrochage du demandé — sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
    Libération au raccrochage du demandeur — sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
    Libération au raccrochage des deux correspondants — sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
  3. Sự giải ngũ (quân nhân).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]