libellule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.be.lyl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
libellule
/li.be.lyl/
libellules
/li.bɛ.lyl/

libellule gc /li.be.lyl/

  1. (Động vật học) Con chuồn chuồn.

Tham khảo[sửa]