libidinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lə.ˈbɪ.də.nəl/

Tính từ[sửa]

libidinal /lə.ˈbɪ.də.nəl/

  1. (Triết học) (thuộc) dục tính.
  2. (Thuộc) Sức sống, (thuộc) sinh lực.

Tham khảo[sửa]